Danh sách năm 2008 Forbes Global 2000

Dưới đây là 20 công ty hàng đầu trong danh sách năm 2008.

Vị tríCông tyTrụ sở chínhCông nghiệpDoanh thu
(tỷ USD)
Lợi nhuận
(tỷ USD)
Tài sản
(tỷ USD)
Giá trị thị trường
(tỷ USD)
01HSBC Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc IrelandNgân hàng146,119,12.349,0180,8
02General Electric Hoa KỳTập đoàn172,722,2795,3330,9
03Bank of America Hoa KỳNgân hàng119,215,01.715,8176,5
04JPMorgan Chase Hoa KỳNgân hàng116,415,41.562,2136,9
05ExxonMobil Hoa KỳDầu khí358,640,6242,1465,5
06Royal Dutch Shell Hà LanDầu khí355,831,3266,2221,1
07BP Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc IrelandDầu khí281,020,6236,1204,9
08Toyota Nhật BảnÔ tô203,814,0276,4175,1
09ING Group Hà LanBảo hiểm/ Ngân hàng197,912,71.932,275,8
10Berkshire Hathaway Hoa KỳĐầu tư tài chính118,313,2273,2216,7
10Ngân hàng Hoàng gia Scotland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc IrelandNgân hàng108,514,63.807,576,6
12AT&T Hoa KỳViễn thông118,912,0275,6210,2
13BNP Paribas PhápNgân hàng116,210,72.494,481,9
14Allianz ĐứcBảo hiểm139,110,91.547,580,3
15Total S.A PhápDầu khí199,719,2165,8181,8
16Walmart Hoa KỳBán lẻ378,812,7163,4198,6
17Chevron Hoa KỳDầu khí204,018,7148,8180,0
18AIG Hoa KỳBảo hiểm110,16,21.060,5118,2
19Gazprom NgaDầu khí81,823,3201,7306,8
20AXA PhápBảo hiểm151,77,81.064,770,3

Danh sách đầy đủ có sẵn tại đây.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Forbes Global 2000 http://www.forbes.com/2003/07/02/internationaland.... http://www.forbes.com/2004/03/24/04f2000land.html http://www.forbes.com/2005/03/30/05f2000land.html http://www.forbes.com/2006/03/29/06f2k_worlds-larg... http://www.forbes.com/2008/04/02/forbes-global-200... http://www.forbes.com/free_forbes/2005/0418/066.ht... http://www.forbes.com/global2000/list http://www.forbes.com/global2000/list/ http://www.forbes.com/lists/2006/18/06f2000_The-Fo... http://www.forbes.com/lists/2007/18/biz_07forbes20...